Day trader

Định nghĩa Day trader là gì?

Day traderThương nhân ngày. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Day trader - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một người có chức vụ, thanh lý chúng trong cùng một ngày giao dịch.

Definition - What does Day trader mean

One who takes positions and liquidates them within the same trading day.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *