Days receivable

Định nghĩa Days receivable là gì?

Days receivableNgày thu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Days receivable - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Lượng thời gian một người tiêu dùng phải trả tiền cho một sản phẩm hay dịch vụ.

Definition - What does Days receivable mean

The amount of time a consumer has to pay for a product or service.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *