Định nghĩa Debasement là gì?
Debasement là Giãm giá trị. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Debasement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Để giảm số lượng một khoản đầu tư có giá trị.
Definition - What does Debasement mean
To decrease the amount an investment is worth.
Source: Debasement là gì? Business Dictionary