Debit card

Định nghĩa Debit card là gì?

Debit cardThẻ ghi nợ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Debit card - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thẻ ngân hàng dùng trong giao dịch tiền mặt, nhưng đó không phải là một thẻ tín dụng. Trong một giao dịch thẻ ghi nợ, số lượng mua hàng được rút ra từ số dư có sẵn trong tài khoản của chủ thẻ. Nếu số tiền có sẵn không đủ, giao dịch không được hoàn thành. Còn được gọi là thẻ tài sản (ở Mỹ), hoặc thẻ thanh toán (ở Anh).

Definition - What does Debit card mean

Bank card used in cash transactions, but which is not a credit card. In a debit card transaction, the amount of a purchase is withdrawn from the available balance in the cardholder's account. If the available funds are insufficient, the transaction is not completed. Also called asset card (in the US), or payment card (in the UK).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *