Debt capacity

Định nghĩa Debt capacity là gì?

Debt capacityCông suất nợ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Debt capacity - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Đánh giá của số tiền nợ một cá nhân hay công ty có thể trả một cách kịp thời (từ phương tiện hoặc nguồn lực sẵn có) mà không gây nguy hiểm cho khả năng tài chính của mình.

Definition - What does Debt capacity mean

1. Assessment of the amount of debt an individual or firm can repay in a timely manner (from available means or resources) without jeopardizing its financial viability.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *