Định nghĩa Debt service coverage là gì?
Debt service coverage là Vùng phủ sóng dịch vụ nợ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Debt service coverage - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Chỉ số về khả năng trả nợ của nó (s) của một công ty. Công thức: Thu nhập ròng ÷ dịch vụ nợ hàng năm.
Definition - What does Debt service coverage mean
Indicator of a firm's ability to pay its loan(s). Formula: Net income ÷ annual debt service.
Source: Debt service coverage là gì? Business Dictionary