Định nghĩa Decertification là gì?
Decertification là Decertification. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Decertification - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thủ tục theo đó (1) nhân viên của một công ty có thể tách mình khỏi một sự kết hợp đặc biệt, hoặc (2) một công ty có thể rút công nhận chính thức của công đoàn là đại diện thương lượng độc quyền của người lao động của công ty.
Definition - What does Decertification mean
Procedure under which (1) employees of a firm can disassociate themselves from a specific union, or (2) a firm can withdraw a union's official recognition as the exclusive bargaining representative of the firm's employees.
Source: Decertification là gì? Business Dictionary