Decline stage

Định nghĩa Decline stage là gì?

Decline stageGiai đoạn suy giảm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Decline stage - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thứ tư và giai đoạn cuối của chu kỳ sống của sản phẩm, đặc trưng bởi doanh thu bán hàng nhanh chóng suy giảm và ít khách hàng hơn. Nói chung do (1) lỗi thời, (2) thay đổi trong thị hiếu của khách hàng, (3) cạnh tranh toàn cầu, hoặc (4) yêu cầu quy định mới, chẳng hạn như luật bảo vệ môi trường.

Definition - What does Decline stage mean

Fourth and last stage of a product's life cycle, characterized by fast declining sales revenue and fewer customers. Generally caused by (1) obsolescence, (2) changes in customer preferences, (3) global competition, or (4) new regulatory requirements, such as environmental protection laws.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *