Định nghĩa Decontamination là gì?
Decontamination là Khử nhiễm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Decontamination - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Loại bỏ các chất độc hại (vi khuẩn, hóa chất, chất phóng xạ) từ các cơ quan của người lao động, quần áo, thiết bị, dụng cụ, và / hoặc các trang web trong chừng mực cần thiết để ngăn chặn sự xuất hiện của sức khỏe bất lợi và / hoặc tác động môi trường.
Definition - What does Decontamination mean
Removal of hazardous substances (bacteria, chemicals, radioactive material) from employees' bodies, clothing, equipment, tools, and/or sites to the extent necessary to prevent the occurrence of adverse health and/or environmental effects.
Source: Decontamination là gì? Business Dictionary