Định nghĩa Deferral là gì?
Deferral là Hoãn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Deferral - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thông báo chính thức rằng một số hoạt động, chương trình, dự án đã bị tạm thời bị trì hoãn hoặc đã khấu trừ.
Definition - What does Deferral mean
Formal notification that some activity, program, or project has been temporarily delayed or withheld.
Source: Deferral là gì? Business Dictionary