Deferred annuity

Định nghĩa Deferred annuity là gì?

Deferred annuityNiên kim thu nhập hoãn lại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Deferred annuity - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Duy trì hiệu lực, trong đó thu hồi vốn không bắt đầu cho đến khi một thời gian nhất định trong tương lai, ví dụ như sau một số năm nhất định kể từ ngày hợp đồng niên kim, hoặc tại một độ tuổi nhất định của niên kim hoặc người thụ hưởng.

Definition - What does Deferred annuity mean

Annuity in which payback does not start until a specified time in the future, such as after a certain number of years from the annuity contract date, or at a certain age of the annuitant or the beneficiary.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *