Degree day normals

Định nghĩa Degree day normals là gì?

Degree day normalsNormals ngày độ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Degree day normals - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trung bình ngày mức độ hàng tháng qua nhiều thập kỷ. Các DDN đầu tiên được tính ở Mỹ cho giai đoạn 1971-2000.

Definition - What does Degree day normals mean

Averages of monthly degree days over several decades. The first DDN were computed in the US for the period 1971-2000.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *