Định nghĩa Degrees of freedom là gì?
Degrees of freedom là Bậc tự do. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Degrees of freedom - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Số đơn vị độc lập thông tin (đo) trong một mẫu phù hợp để ước lượng một tham số hoặc tính toán của một số liệu thống kê.
Definition - What does Degrees of freedom mean
Number of independent units of information (measurements) in a sample relevant for estimating a parameter or computation of a statistic.
Source: Degrees of freedom là gì? Business Dictionary