Định nghĩa Deindustrialization là gì?
Deindustrialization là Phi công nghiệp hóa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Deindustrialization - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Quá trình thay đổi xã hội và kinh tế mà là do sự suy giảm khả năng công nghiệp hoặc các hoạt động sản xuất của một quốc gia và công nghiệp nặng.
Definition - What does Deindustrialization mean
The process of social and economic change which is due to the reduction in industrial capacity or the activities of a country's manufacturing and heavy industry.
Source: Deindustrialization là gì? Business Dictionary