Demand

Định nghĩa Demand là gì?

DemandNhu cầu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Demand - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Thương mại: Một tuyên bố cho một khoản tiền như đến hạn, cần thiết, hoặc theo yêu cầu.

Definition - What does Demand mean

1. Commerce: A claim for a sum of money as due, necessary, or required.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *