Demand forecast

Định nghĩa Demand forecast là gì?

Demand forecastDự báo nhu cầu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Demand forecast - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ước tính nhu cầu dự kiến ​​trong khoảng thời gian tương lai nhất định. Còn được gọi là nhu cầu dự báo.

Definition - What does Demand forecast mean

Estimate of expected demand over a specified future period. Also called forecast demand.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *