Định nghĩa Denaturing là gì?
Denaturing là Biến tính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Denaturing - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thay đổi hoặc de-đặc trưng một chất bằng cách lấy đi các thuộc tính tự nhiên hoặc chất của nó để làm cho nó không thích hợp cho mục đích, tự nhiên, hoặc sử dụng ban đầu của nó.
Definition - What does Denaturing mean
Altering or de-characterizing a substance by depriving it of its natural properties or qualities to make it unfit for its intended, natural, or original use.
Source: Denaturing là gì? Business Dictionary