Departmentalization

Định nghĩa Departmentalization là gì?

DepartmentalizationDepartmentalization. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Departmentalization - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Cách hoặc thực hành, trong đó nhiệm vụ cá nhân có liên quan và phân bổ của họ để các nhóm làm việc được kết hợp, để tạo thành một khu vực chức năng chuyên đó là khác biệt với các khu chức năng khác trong một tổ chức.

Definition - What does Departmentalization mean

Manner or practice in which related individual tasks and their allocation to work groups is combined, to form a specialized functional area that is distinct from other functional areas in an organization.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *