Depletion

Định nghĩa Depletion là gì?

DepletionCạn kiệt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Depletion - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một khấu trừ vào tài khoản cho giá trị đất giảm do loại bỏ khoáng chất.

Definition - What does Depletion mean

A deduction to account for reduced land value due to removing minerals.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *