Depositary

Định nghĩa Depositary là gì?

DepositaryNgười nhận đồ gởi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Depositary - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hoa Kỳ một người hoặc công ty mà có thể đặt tiền hoặc tài liệu cho việc bảo vệ với một lưu ký.

Definition - What does Depositary mean

U.S. a person or corporation which can place money or documents for safekeeping with a depository.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *