Định nghĩa Depreciation là gì?
Depreciation là Sụt giá. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Depreciation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Kế toán: Việc chuyển đổi dần dần của giá tài sản vốn hữu hình hoặc TSCĐ vào chi phí hoạt động (gọi tắt là chi phí khấu hao) trong cuộc sống hữu dụng ước tính của tài sản. Mục tiêu của khấu hao máy tính là (1) phản ánh giảm giá trị sổ sách của tài sản do lỗi thời hoặc hao mòn, (2) lan truyền một chi lớn (giá mua của tài sản) tương ứng trong khoảng thời gian cố định để phù hợp với doanh thu nhận được từ nó, và (3) giảm thu nhập chịu thuế bằng cách sạc lượng khấu hao so với tổng thu nhập của công ty. Trong thực tế, sạc khấu hao là việc thu hồi vốn đầu tư, bằng cách bán dần tài sản trong những năm qua trong đó sản lượng hay dịch vụ nhận được từ nó. Khấu hao được tính vào cuối kỳ kế toán (thường là một năm), sử dụng một phương pháp phù hợp nhất để các tài sản cụ thể. Khi áp dụng cho tài sản vô hình, thuật ngữ thích hợp nhất là khấu hao.
Definition - What does Depreciation mean
1. Accounting: The gradual conversion of the cost of a tangible capital asset or fixed asset into an operational expense (called depreciation expense) over the asset's estimated useful life. The objectives of computing depreciation are to (1) reflect reduction in the book value of the asset due to obsolescence or wear and tear, (2) spread a large expenditure (purchase price of the asset) proportionately over a fixed period to match revenue received from it, and (3) reduce the taxable income by charging the amount of depreciation against the company's total income. In effect, charging of depreciation means the recovery of invested capital, by gradual sale of the asset over the years during which output or services are received from it. Depreciation is computed at the end of an accounting period (usually a year), using a method best suited to the particular asset. When applied to intangible assets, the preferred term is amortization.
Source: Depreciation là gì? Business Dictionary