Định nghĩa Derivative là gì?
Derivative là Phát sinh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Derivative - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Thị trường tài chính: Hợp đồng mua hoặc bán một tài sản hoặc trao đổi tiền mặt, dựa trên một điều kiện nhất định, sự kiện, xảy ra, hoặc hợp đồng khác.
Definition - What does Derivative mean
1. Financial markets: Contract to buy or sell an asset or exchange cash, based on a specified condition, event, occurrence, or another contract.
Source: Derivative là gì? Business Dictionary