Derivative products company (DPC)

Định nghĩa Derivative products company (DPC) là gì?

Derivative products company (DPC)Phái sinh Công ty sản phẩm (DPC). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Derivative products company (DPC) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Công ty chi nhánh thành lập để phục vụ như là một lưu ký an toàn của hợp đồng công ty mẹ của, các dẫn xuất (như giao dịch hoán đổi) và các giao dịch tài chính khác.

Definition - What does Derivative products company (DPC) mean

Subsidiary firm formed to serve as a secure depository of the parent firm's contracts, derivatives (such as swaps) and other financial transactions.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *