Derogation

Định nghĩa Derogation là gì?

DerogationGiãm giá trị. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Derogation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Không áp dụng một quy tắc hoặc giảm tính nghiêm ngặt của nó, thường là trong một thời gian cụ thể và trong các trường hợp cụ thể.

Definition - What does Derogation mean

Non-application of a rule or reduction in its stringency, usually for a specific period and in specific cases.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *