Detail complexity

Định nghĩa Detail complexity là gì?

Detail complexityPhức tạp chi tiết. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Detail complexity - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một loại tình huống phức tạp mà có một số lượng lớn các bộ phận khác nhau. Xem phức tạp rõ ràng, phức tạp năng động, vốn có độ phức tạp.

Definition - What does Detail complexity mean

A type of complex situation that has a great number of different parts. See apparent complexity, dynamic complexity, inherent complexity.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *