Detailed

Định nghĩa Detailed là gì?

DetailedChi tiết. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Detailed - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Triệt để; chứa rất nhiều bộ phận cá nhân hoặc các khía cạnh. Là phương tiện trình bày chi tiết cho một lượng lớn chăm sóc và quan tâm đến tất cả các bộ phận và các khía cạnh của một cái gì đó. Một dự án có thể được trình bày chi tiết theo nghĩa là nó có thể có nhiều điểm tốt và hãy cẩn thận để xem xét.

Definition - What does Detailed mean

Thorough; containing lots of individual parts or aspects. Being detailed means giving large amounts of care and consideration to all parts and aspects of something. A project can be detailed in the sense that it may have many fine points and caveats to consider.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *