Detective control

Định nghĩa Detective control là gì?

Detective controlKiểm soát thám tử. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Detective control - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Kỹ thuật kiểm soát tài chính dựa trên kiểm tra thường xuyên bên ngoài, và kiểm toán nội bộ bất ngờ, cho khám phá sớm các vấn đề và để ngăn chặn gian lận hoặc rò rỉ của quỹ.

Definition - What does Detective control mean

Financial control technique based on regular external audits, and surprise internal audits, for early discovery of problems and to deter fraud or leakage of funds.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *