Diamonds

Định nghĩa Diamonds là gì?

DiamondsKim cương. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Diamonds - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đơn vị (cổ phiếu) của ủy thác đầu tư kim cương (một quỹ đầu tư ủy thác hoặc quỹ tương hỗ đầu kín) giữ 30 cổ phiếu bao gồm chỉ số Dow Jones Industrial Average (DJIA). Diamonds giao dịch trên thị trường chứng khoán Mỹ (AMEX) với mức giá khoảng một phần trăm mức độ hiện tại của DJIA, và trả cổ tức hàng tháng và tăng vốn phân bố hàng năm.

Definition - What does Diamonds mean

Units (shares) of the diamond investment trust (a unit investment trust or closed end mutual fund) that holds the 30 stocks comprising the Dow Jones Industrial Average (DJIA). Diamonds trade on the American Stock Exchange (AMEX) at a price about one percent the current level of the DJIA, and pay monthly dividend and annual capital gains distributions.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *