Diffuse pollution

Định nghĩa Diffuse pollution là gì?

Diffuse pollutionÔ nhiễm khuếch tán. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Diffuse pollution - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Gây ô nhiễm các chất mà không thể dễ dàng bắt nguồn từ một nguồn duy nhất hoặc xác định. Mưa axit là một ví dụ về khuếch tán ô nhiễm.

Definition - What does Diffuse pollution mean

Polluting substances which cannot be easily traced back to a single or definite source. Acid rain is an example of diffuse pollution.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *