Digerati

Định nghĩa Digerati là gì?

DigeratiDigerati. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Digerati - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Văn nhân kỹ thuật số. Đề cập đến những ai là người tham gia tích cực trong, hoặc là in-the-bí quyết của, cuộc cách mạng kỹ thuật số.

Definition - What does Digerati mean

Digital literati. Refers to those who are active participants in, or are in-the-know of, the digital revolution.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *