Định nghĩa Digested security là gì?
Digested security là An ninh tiêu hóa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Digested security - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Khi một nhà đầu tư đã mua một khoản đầu tư nhưng không có ý định làm bất cứ điều gì để tăng giá trị của nó.
Definition - What does Digested security mean
When an investor has purchased an investment but has no intentions of doing anything to increase its value.
Source: Digested security là gì? Business Dictionary