Định nghĩa Digital data là gì?
Digital data là Dữ liệu kỹ thuật số. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Digital data - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Gồm rời rạc, chữ số nhị phân không liên tục. Trong so sánh dữ liệu tương tự bao gồm sóng liên tục thay đổi (dao động) vô hạn trong một phạm vi.
Definition - What does Digital data mean
Consists of discrete, discontinuous binary digits. In comparison analog data consists of continuous waves that vary (fluctuate) infinitely within a range.
Source: Digital data là gì? Business Dictionary