Định nghĩa Digital divide là gì?
Digital divide là Thiết bị số. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Digital divide - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Truy cập thông tin khả năng vịnh tách biệt những người đang kết nối với internet và những người không.
Definition - What does Digital divide mean
Information access capability gulf that separates those who are connected to the internet and those who are not.
Source: Digital divide là gì? Business Dictionary