Digital rights

Định nghĩa Digital rights là gì?

Digital rightsQuyền kỹ thuật số. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Digital rights - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bản quyền liên quan đến nội dung số hóa (ví dụ như âm nhạc hoặc các công trình bằng văn bản) được công bố và / hoặc phân phối trực tuyến qua Internet hoặc mạng thông tin liên lạc bằng máy tính khác.

Definition - What does Digital rights mean

Copyrights associated with digitized content (such as music or written works) published and/or distributed online over internet or other computerized communication networks.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *