Disaster relief

Định nghĩa Disaster relief là gì?

Disaster reliefCứu trợ thiên tai. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Disaster relief - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Can thiệp nhằm đáp ứng nhu cầu trước mắt của các nạn nhân của một sự kiện thảm họa.

Definition - What does Disaster relief mean

Intervention aimed at meeting the immediate needs of the victims of a disastrous event.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *