Định nghĩa Discharge of contract là gì?
Discharge of contract là Xả hợp đồng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Discharge of contract - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Việc chấm dứt một nghĩa vụ hợp đồng theo lệnh của tòa án (thông qua một trình tự xả) hoặc thoả thuận (xem Accord và sự hài lòng), hoặc do vi phạm hợp đồng, sự thất vọng của hợp đồng, thực hiện hợp đồng.
Definition - What does Discharge of contract mean
The termination of a contractual obligation on court orders (via an order of discharge) or mutual agreement (see Accord And Satisfaction), or caused by breach of contract, frustration of contract, performance of contract.
Source: Discharge of contract là gì? Business Dictionary