Định nghĩa Discharge planning là gì?
Discharge planning là Lập kế hoạch xả. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Discharge planning - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thụ thai một kế hoạch để điều trị yêu cầu y tế của bệnh nhân sau khi anh ta hoặc cô được phát hành từ điều trị nội trú.
Definition - What does Discharge planning mean
Conceiving a plan to treat the patient's medical requirements after he or she is released from inpatient treatment.
Source: Discharge planning là gì? Business Dictionary