Discipline

Định nghĩa Discipline là gì?

DisciplineKỷ luật. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Discipline - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Chi nhánh nào đó của tri thức; diện tích nghiên cứu. "Ông đã quan tâm đến các lĩnh vực mới đang được giảng dạy bởi các giáo sư của mình."

Definition - What does Discipline mean

1. A certain branch of knowledge; an area of study. "He was interested in the new disciplines being taught by his professors."

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *