Định nghĩa Disclosure là gì?
Disclosure là Tiết lộ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Disclosure - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Kế toán: luật định hoặc mặc khải đức tin tốt của một sự kiện quan trọng (hoặc một mục thông tin đó không phải là hiểu biết thông thường) trên báo cáo tài chính hoặc trong thuyết minh đính kèm (chú thích).
Definition - What does Disclosure mean
1. Accounting: Statutory or good faith revelation of a material fact (or an item of information that is not generally known) on a financial statement or in the accompanying notes (footnotes).
Source: Disclosure là gì? Business Dictionary