Discrete variable

Định nghĩa Discrete variable là gì?

Discrete variableBiến rời rạc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Discrete variable - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một loại biến, còn gọi là một biến phân loại hoặc không đáng kể, trong đó có một số hữu hạn các giá trị có thể không có một trật tự vốn có. Ví dụ, màu tóc sẽ là một biến rời rạc, bởi vì nó chỉ có thể có một số giới hạn các giá trị, chẳng hạn như đỏ, nâu và đen, điều đó không xảy ra trong bất kỳ thứ tự cụ thể. Khác với các loại biến khác như các biến liên tục.

Definition - What does Discrete variable mean

A type of variable, also called a categorical or nominal variable, which has a finite number of possible values that do not have an inherent order. For example, hair color would be a discrete variable, because it can only have a limited number of values, such as red, brown, and black, that does not occur in any particular order. Different from other variable types such as continuous variables.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *