Định nghĩa Discriminant analysis là gì?
Discriminant analysis là Phân tích biệt thức. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Discriminant analysis - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Regression dựa kỹ thuật thống kê được sử dụng trong việc xác định phân loại cụ thể hoặc nhóm (ví dụ như 'bệnh' hoặc 'lành mạnh') một mục dữ liệu hoặc một đối tượng (ví dụ như một bệnh nhân) thuộc trên cơ sở đặc điểm của nó hoặc các tính năng cần thiết. Nó khác với kỹ thuật xây dựng nhóm như phân tích cụm trong đó phân loại hoặc nhóm để lựa chọn phải được biết trước.
Definition - What does Discriminant analysis mean
Regression based statistical technique used in determining which particular classification or group (such as 'ill' or 'healthy') an item of data or an object (such as a patient) belongs to on the basis of its characteristics or essential features. It differs from group building techniques such as cluster analysis in that the classifications or groups to choose from must be known in advance.
Source: Discriminant analysis là gì? Business Dictionary