Định nghĩa Discrimination là gì?
Discrimination là Phân biệt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Discrimination - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Bias hoặc thành kiến kết quả từ chối cơ hội, hoặc đối xử bất công liên quan đến lựa chọn, đề bạt, hoặc chuyển khoản. Phân biệt đối xử được thực hành thường trên cơ sở tuổi, khuyết tật, dân tộc, nguồn gốc, niềm tin chính trị, chủng tộc, tôn giáo, giới tính, vv yếu tố không liên quan đến thẩm quyền hoặc phù hợp của một người.
Definition - What does Discrimination mean
1. Bias or prejudice resulting in denial of opportunity, or unfair treatment regarding selection, promotion, or transfer. Discrimination is practiced commonly on the grounds of age, disability, ethnicity, origin, political belief, race, religion, sex, etc. factors which are irrelevant to a person's competence or suitability.
Source: Discrimination là gì? Business Dictionary