Disintegration

Định nghĩa Disintegration là gì?

DisintegrationTan rả. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Disintegration - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quyết định ngừng sản xuất một số mặt hàng, vật tư và mua chúng trong thay

Definition - What does Disintegration mean

the decision to stop producing some goods or supplies and to buy them in instead

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *