Định nghĩa Dismissal là gì?
Dismissal là Giải tán. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Dismissal - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Chấm dứt một hành động của tòa án, trường hợp, hoặc khiếu nại mà không cần nghe thêm hoặc trước khi quyết định cuối cùng của nó.
Definition - What does Dismissal mean
1. Termination of a court action, case, or claim without further hearing or before its final determination.
Source: Dismissal là gì? Business Dictionary