Định nghĩa Disparate treatment là gì?
Disparate treatment là Điều trị khác nhau. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Disparate treatment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Giao dịch kỳ thị cố ý với cá nhân có khuyết tật hoặc thuộc về một nhóm đặc biệt dựa trên họ tuổi, dân tộc, chủng tộc, hoặc quan hệ tình dục.
Definition - What does Disparate treatment mean
Intentional discriminatory dealing with individuals who have a disability or belonging to a particular group based on their age, ethnicity, race, or sex.
Source: Disparate treatment là gì? Business Dictionary