Displacement tonnage

Định nghĩa Displacement tonnage là gì?

Displacement tonnageTrọng tải chuyển. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Displacement tonnage - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Xem trọng tải.

Definition - What does Displacement tonnage mean

See tonnage.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *