Định nghĩa Dissenting opinion là gì?
Dissenting opinion là Bất đồng ý kiến. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Dissenting opinion - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Ý kiến của một hoặc nhiều giám khảo không đồng tình với bản án cung cấp bởi đa số các thẩm phán xét xử vụ án. Còn được gọi là bất đồng quan điểm.
Definition - What does Dissenting opinion mean
Opinion of one or more judges that does not concur with the judgment delivered by the majority of judges hearing the case. Also called dissent.
Source: Dissenting opinion là gì? Business Dictionary