Định nghĩa Dissolution là gì?
Dissolution là Giải tán. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Dissolution - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Chấm dứt sự tồn tại độc lập của một công ty, do tác động của hợp nhất, sáp nhập, các chủ nợ, chính phủ, hoặc các cổ đông (cổ đông).
Definition - What does Dissolution mean
End of the independent existence of a firm, brought about by consolidation or merger, creditors, government, or the stockholders (shareholders).
Source: Dissolution là gì? Business Dictionary