Định nghĩa Distillate là gì?
Distillate là Sản phẩm chưng cất. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Distillate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Sản phẩm thu được qua chưng cất.
Definition - What does Distillate mean
Product obtained through distillation.
Source: Distillate là gì? Business Dictionary