Định nghĩa Distressed security là gì?
Distressed security là An ninh đau khổ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Distressed security - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Trái phiếu hoặc cổ phiếu của một công ty mà đang gặp vấn đề về tài chính hoặc khác hoặc đang được cơ cấu lại.
Definition - What does Distressed security mean
Bond or share of a firm that is experiencing financial or other problems or is being restructured.
Source: Distressed security là gì? Business Dictionary